Có 2 kết quả:
喜形于色 xǐ xíng yú sè ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ • 喜形於色 xǐ xíng yú sè ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
face light up with delight (idiom); to beam with joy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
face light up with delight (idiom); to beam with joy
Bình luận 0