Có 2 kết quả:

喜形于色 xǐ xíng yú sè ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ喜形於色 xǐ xíng yú sè ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

face light up with delight (idiom); to beam with joy

Từ điển Trung-Anh

face light up with delight (idiom); to beam with joy